Bước tới nội dung

chapelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.plɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chapelet
/ʃa.plɛ/
chapelets
/ʃa.plɛ/

chapelet /ʃa.plɛ/

  1. Tràng hạt.
  2. (Tôn giáo) Kinh đọc lần theo tràng hạt.
  3. Tràng, chuỗi, xâu.
    Chapelet d’oignons — xâu hành
    chapelet d’injures — tràng chửi rủa
  4. (Kiến trúc) Đường trang trí hình chuỗi hạt.
    chapelet hydraulique; pompe à chapelet — guồng nước

Tham khảo

[sửa]