chapelier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.pə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chapelier /ʃa.pə.lje/ |
chapeliers /ʃa.pə.lje/ |
chapelier gđ /ʃa.pə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chapelier /ʃa.pə.lje/ |
chapeliers /ʃa.pə.lje/ |
chapelier gc /ʃa.pə.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chapelier /ʃa.pə.lje/ |
chapeliers /ʃa.pə.lje/ |
Giống cái | chapelier /ʃa.pə.lje/ |
chapeliers /ʃa.pə.lje/ |
chapelier /ʃa.pə.lje/
- Xem chapeau I
- Industrie chapelière — công nghiệp mũ
Tham khảo
[sửa]- "chapelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)