charnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃaʁ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charnel /ʃaʁ.nɛl/ |
charnels /ʃaʁ.nɛl/ |
Giống cái | charnelle /ʃaʁ.nɛl/ |
charnelles /ʃaʁ.nɛl/ |
charnel /ʃaʁ.nɛl/
- (Thuộc) Nhục dục, (thuộc) xác thịt.
- Plaisirs charnels — thú vui nhục dục
- Phàm tục, trần thế.
- Yeux charnels — những con mắt phàm tục
- Les biens charnels — của cải trần thế
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
charnel /ʃaʁ.nɛl/ |
charnels /ʃaʁ.nɛl/ |
charnel gđ /ʃaʁ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "charnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)