Bước tới nội dung

charnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charnel
/ʃaʁ.nɛl/
charnels
/ʃaʁ.nɛl/
Giống cái charnelle
/ʃaʁ.nɛl/
charnelles
/ʃaʁ.nɛl/

charnel /ʃaʁ.nɛl/

  1. (Thuộc) Nhục dục, (thuộc) xác thịt.
    Plaisirs charnels — thú vui nhục dục
  2. Phàm tục, trần thế.
    Yeux charnels — những con mắt phàm tục
    Les biens charnels — của cải trần thế

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charnel
/ʃaʁ.nɛl/
charnels
/ʃaʁ.nɛl/

charnel /ʃaʁ.nɛl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ dâm dục.

Tham khảo

[sửa]