chartiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃaʁ.tist/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chartiste
/ʃaʁ.tist/
chartistes
/ʃaʁ.tist/
Số nhiều chartiste
/ʃaʁ.tist/
chartistes
/ʃaʁ.tist/

chartiste /ʃaʁ.tist/

  1. Học sinh Trường pháp điển.
  2. (Sử học) Người tham gia phong trào hiến chương (Anh).
  3. (Sử học) Người theo thuyết hiến chương (Pháp).

Tham khảo[sửa]