chartiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃaʁ.tist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chartiste /ʃaʁ.tist/ |
chartistes /ʃaʁ.tist/ |
Số nhiều | chartiste /ʃaʁ.tist/ |
chartistes /ʃaʁ.tist/ |
chartiste /ʃaʁ.tist/
- Học sinh Trường pháp điển.
- (Sử học) Người tham gia phong trào hiến chương (Anh).
- (Sử học) Người theo thuyết hiến chương (Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "chartiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)