chaton
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
chaton
Tham khảo[sửa]
- "chaton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chaton /ʃa.tɔ̃/ |
chatons /ʃa.tɔ̃/ |
Số nhiều | chaton /ʃa.tɔ̃/ |
chatons /ʃa.tɔ̃/ |
chaton /ʃa.tɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "chaton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)