chaulmoogra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʃɔl.ˈmuː.ɡrə/

Danh từ[sửa]

chaulmoogra /tʃɔl.ˈmuː.ɡrə/

  1. (Thực vật học) Cây chùm bao, cây đại phong tử.
    chaulmoogra oil — dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)

Tham khảo[sửa]