chaussée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔ.se/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaussée /ʃɔ.se/ |
chaussées /ʃɔ.se/ |
chaussée gc /ʃɔ.se/
- Mặt đường.
- Đê bờ giữ nước (ở sông, ao... ).
- Đường đắp cao (qua nơi lầy lội.. ).
- Dải đá ngầm (ở biển).
- Dãy cột đá bazan.
Tham khảo
[sửa]- "chaussée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)