chaussée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chaussée
/ʃɔ.se/
chaussées
/ʃɔ.se/

chaussée gc /ʃɔ.se/

  1. Mặt đường.
  2. Đê bờ giữ nước (ở sông, ao... ).
  3. Đường đắp cao (qua nơi lầy lội.. ).
  4. Dải đá ngầm (ở biển).
  5. Dãy cột đá bazan.

Tham khảo[sửa]