cheerless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɪr.ləs/
Tính từ[sửa]
cheerless (so sánh hơn more cheerless, so sánh nhất most cheerless) /ˈtʃɪr.ləs/
- Buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm.
- a damp cheerless room — căn phòng ẩm ướt ảm đạm
- Không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm).
Tham khảo[sửa]
- "cheerless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)