Bước tới nội dung

cheese-paring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃiz.ˈpɛ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

cheese-paring /ˈtʃiz.ˈpɛ.riɳ/

  1. phó mát; vụn phó mát.
  2. Tính hà tiện, tính bủn xỉn.
  3. (Số nhiều) Đồ ăn thừa; đồ bỏ đi.

Tham khảo

[sửa]