Bước tới nội dung

chemistry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛ.mə.stri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chemistry /ˈkɛ.mə.stri/

  1. Ngành hoá học; môn hoá học, hoá học.
    analytic chemistry — hoá phân tích
    synthetic chemistry — hoá tổng hợp
    organic chemistry — hoá hữu cơ
    inorgamic (mineral) chemistry — hoá vô cơ
    pharmaceutical chemistry — hoá dược

Tham khảo

[sửa]