chemistry
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɛ.mə.stri/
![]() | [ˈkɛ.mə.stri] |
Danh từ[sửa]
chemistry /ˈkɛ.mə.stri/
- Ngành hoá học; môn hoá học, hoá học.
- analytic chemistry — hoá phân tích
- synthetic chemistry — hoá tổng hợp
- organic chemistry — hoá hữu cơ
- inorgamic (mineral) chemistry — hoá vô cơ
- pharmaceutical chemistry — hoá dược
Tham khảo[sửa]
- "chemistry". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)