chercheur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɛʁ.ʃœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chercheuse /ʃɛʁ.ʃøz/ |
chercheurs /ʃɛʁ.ʃœʁ/ |
Số nhiều | chercheuse /ʃɛʁ.ʃøz/ |
chercheurs /ʃɛʁ.ʃœʁ/ |
chercheur /ʃɛʁ.ʃœʁ/
- Người tìm, người tìm kiếm.
- Un chercheur d’or — người tìm vàng
- Nhà nghiên cứu khoa học.
- (Vật lý học) Kính tìm; (kỹ thuật) bộ tìm.
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chercheur /ʃɛʁ.ʃœʁ/ |
chercheurs /ʃɛʁ.ʃœʁ/ |
Giống cái | chercheuse /ʃɛʁ.ʃøz/ |
chercheuses /ʃɛʁ.ʃøz/ |
chercheur /ʃɛʁ.ʃœʁ/
- Tìm tòi.
- Esprit chercheur — óc tìm tòi
Tham khảo[sửa]
- "chercheur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)