cherry blossom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛr.i.ˈblɑː.səm/

Từ nguyên[sửa]

Từ cherry (“anh đào”) + blossom (“bông hoa”).

Danh từ[sửa]

cherry blossom (số nhiều cherry blossoms)

  1. Hoa anh đào.

Tham khảo[sửa]