Bước tới nội dung

cherry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

cherry

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

cherry (số nhiều cherries)

  1. Quả anh đào.
  2. Cây anh đào.
  3. Gỗ anh đào.
  4. Màu đỏ anh đào.
  5. (Lóng) Chữ trinh.

Tính từ

cherry ( không so sánh được)

  1. Đỏ màu anh đào.
    cherry lips — môi màu đỏ anh đào

Tham khảo