cherry
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃɛr.i/
| [ˈtʃɛr.i] |
Danh từ
cherry (số nhiều cherries)
Tính từ
cherry ( không so sánh được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cherry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)