Tiếng Anh[sửa]
cherry
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈtʃɛr.i] |
Danh từ[sửa]
cherry (số nhiều cherries)
- Quả anh đào.
- Cây anh đào.
- Gỗ anh đào.
- Màu đỏ anh đào.
- (Lóng) Chữ trinh.
Tính từ[sửa]
cherry ( không so sánh được)
- Đỏ màu anh đào.
- cherry lips — môi màu đỏ anh đào
Tham khảo[sửa]