Bước tới nội dung

chiếc nha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiək˧˥ ɲaː˧˧ʨiə̰k˩˧ ɲaː˧˥ʨiək˧˥ ɲaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiək˩˩ ɲaː˧˥ʨiə̰k˩˧ ɲaː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

chiếc nha

  1. Con quạ đen.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]