chiến cụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ kṵʔ˨˩ʨiə̰ŋ˩˧ kṵ˨˨ʨiəŋ˧˥ ku˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ ku˨˨ʨiən˩˩ kṵ˨˨ʨiə̰n˩˧ kṵ˨˨

Danh từ[sửa]

chiến cụ

  1. Khí giới, dụng cụ trong chiến đấu.

Dịch[sửa]