chiffon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɪ.ˈfɑːn/
Danh từ
[sửa]chiffon /ʃɪ.ˈfɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "chiffon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.fɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiffon /ʃi.fɔ̃/ |
chiffons /ʃi.fɔ̃/ |
chiffon gđ /ʃi.fɔ̃/
- Giẻ; giẻ lau.
- Quần áo nhàu nát.
- (Số nhiều, thân mật) Đồ ăn mặc; đồ trang sức.
- Parler chiffons — nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ với nhau)
- chiffon de papier — giấy lộn (nghĩa đen) nghĩa bóng
- tissu chiffon — vải không hồ
Tham khảo
[sửa]- "chiffon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)