chiffrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.fʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chiffrage
/ʃi.fʁaʒ/
chiffrage
/ʃi.fʁaʒ/

chiffrage /ʃi.fʁaʒ/

  1. Sự tính số.
  2. Sự đánh số.
  3. Như chiffrement.

Tham khảo[sửa]