chiliasm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪ.li.ˌæ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

chiliasm /ˈkɪ.li.ˌæ.zᵊm/

  1. Thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới.

Tham khảo[sửa]