chimney-sweeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪm.ni.ˈswi.pɜː/

Danh từ[sửa]

chimney-sweeper /ˈtʃɪm.ni.ˈswi.pɜː/

  1. Người quét bồ hóng, người cạo ống khói.
  2. Chổi quét bồ hóng.

Tham khảo[sửa]