Bước tới nội dung

chocolatière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/

Danh từ

[sửa]

chocolatière /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/

  1. Người làm sôcôla.
  2. Người bán sôcôla.

Tính từ

[sửa]

chocolatière /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/

  1. Xem chocolat
    L’industrie chocolatière — công nghiệp sôcôla

Danh từ

[sửa]

chocolatière gc /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/

  1. Bình pha sôcôla.

Tham khảo

[sửa]