Bước tới nội dung

cholangiography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˌlæn.dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

cholangiography /kə.ˌlæn.dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. (Y học) Phép chụp tia X đường mật.

Tham khảo

[sửa]