chorale
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈræl/
Danh từ
chorale (chorale) /kə.ˈræl/
Tính từ
chorale /kə.ˈræl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chorale”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)