Bước tới nội dung

chorale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈræl/

Danh từ

[sửa]

chorale (chorale) /kə.ˈræl/

  1. Bài thánh ca, bài lễ ca.

Tính từ

[sửa]

chorale /kə.ˈræl/

  1. (Thuộc) Đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca.
    a choral service — buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

Tham khảo

[sửa]