chouette
Giao diện
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /ʃwɛt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| chouette /ʃwɛt/ |
chouettes /ʃwɛt/ |
chouette gc /ʃwɛt/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chouette /ʃwɛt/ |
chouettes /ʃwɛt/ |
| Giống cái | chouette /ʃwɛt/ |
chouettes /ʃwɛt/ |
chouette /ʃwɛt/
Thán từ
chouette /ʃwɛt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chouette”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)