chronicler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kə.lɜː/
Danh từ[sửa]
chronicler /ˈkrɑː.nɪ.kə.lɜː/
- Người ghi chép sử biên niên.
- Người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí).
Tham khảo[sửa]
- "chronicler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)