chua chanh chát muối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaː˧˧ ʨajŋ˧˧ ʨaːt˧˥ muəj˧˥ʨuə˧˥ ʨan˧˥ ʨa̰ːk˩˧ muə̰j˩˧ʨuə˧˧ ʨan˧˧ ʨaːk˧˥ muəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə˧˥ ʨajŋ˧˥ ʨaːt˩˩ muəj˩˩ʨuə˧˥˧ ʨajŋ˧˥˧ ʨa̰ːt˩˧ muə̰j˩˧

Tục ngữ[sửa]

chua chanh chát muối

  1. Lời trái tai trong tình yêu.