Bước tới nội dung

trái tai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ taːj˧˧tʂa̰ːj˩˧ taːj˧˥tʂaːj˧˥ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ taːj˧˥tʂa̰ːj˩˧ taːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trái tai

  1. Gây một cảm giác khó chịu cho người nghe thấy.
    Câu chuyện trái tai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]