chung cuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ kuək˨˩ʨuŋ˧˥ kuək˨˨ʨuŋ˧˧ kuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˥ kuək˨˨ʨuŋ˧˥˧ kuək˨˨

Danh từ[sửa]

chung cuộc

  1. Cuộc đua cuối cùng.
    Chung cuộc của cuộc đua xe đạp về cội nguồn.

Tham khảo[sửa]