Bước tới nội dung

chân dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ zuŋ˧˧ʨəŋ˧˥ juŋ˧˥ʨəŋ˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ ɟuŋ˧˥ʨən˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chân dung

  1. Tác phẩm (hội hoạ, điêu khắc, nhiếp ảnh) thể hiện đúng diện mạo, thần sắc, hình dáng một người nào đó. Vẽ chân dung. Tranh chân dung.

Tham khảo

[sửa]