chân dung
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ zuŋ˧˧ | ʨəŋ˧˥ juŋ˧˥ | ʨəŋ˧˧ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˥ ɟuŋ˧˥ | ʨən˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]chân dung
- Tác phẩm (hội hoạ, điêu khắc, nhiếp ảnh) thể hiện đúng diện mạo, thần sắc, hình dáng một người nào đó. Vẽ chân dung. Tranh chân dung.
Tham khảo
[sửa]- "chân dung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)