Bước tới nội dung

chân núi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ nuj˧˥ʨəŋ˧˥ nṵj˩˧ʨəŋ˧˧ nuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ nuj˩˩ʨən˧˥˧ nṵj˩˧

Danh từ

[sửa]

chân núi

  1. từ để chỉ phần ở dưới cùng của ngọn núi


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)