cibin
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman جبین (cibin). Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Turk nguyên thuỷ *čï̄pïn.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cibin (acc. xác định cibini, số nhiều cibinler)
- (thuộc phương ngữ) Muỗi.
- (cũ) Ruồi.
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Từ này hiện chỉ được dùng trong cibinlik (“màn, mùng”). Để thay thế cho cibin, người ta dùng sinek (“ruồi”) và sivrisinek (“muỗi”).
Biến cách[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ entries with incorrect language header
- Từ phương ngữ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ cũ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ có biến cách
- Côn trùng/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ