Bước tới nội dung

cicatriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.kat.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

cicatriser ngoại động từ /si.kat.ʁi.ze/

  1. Làm thành sẹo, làm liền sẹo.
  2. (Nghĩa bóng) Hàn gắn lại, làm dịu.
    Le temps cicatrise les plus grandes douleurs — thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cicatriser nội động từ /si.kat.ʁi.ze/

  1. Thành sẹo, liền sẹo.
    Blessure longue à cicatriser — vết thương lâu liền sẹo

Tham khảo

[sửa]