Bước tới nội dung

aviver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

aviver ngoại động từ /a.vi.ve/

  1. Thổi rực lên.
    Aviver le feu — thổi lửa rực lên
  2. Làm cho bóng lên.
    Aviver une couleur — làm cho màu bóng lên
  3. Đánh bóng (đá, kim loại... ).
  4. Đẽo cho sắc cạnh.
    Aviver une poutre — đẽo cái xà cho sắc cạnh
  5. (Y học) Xén đều mép (vết thương).
  6. Làm tăng thêm, khơi sâu thêm.
    Aviver le chagrin — khơi sâu thêm mối sầu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]