cider
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪ.dɜː/
![]() | [ˈsɑɪ.dɜː] |
Danh từ
[sửa]cider /ˈsɑɪ.dɜː/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |