Bước tới nội dung

cider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cider /ˈsɑɪ.dɜː/

  1. Rượu táo.

Thành ngữ

[sửa]
  • more cider and less talk: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ.

Tham khảo

[sửa]