cihad
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Kirin | ҹиһад | |
---|---|---|
Ả Rập | جهاد |
Từ nguyên[sửa]
Cuối cùng là từ tiếng Ả Rập جِهَاد (jihād).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cihad (acc. xác định cihadı, số nhiều cihadlar)
Biến cách[sửa]
Biến cách của cihad | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | cihad |
cihadlar | ||||||
acc. xác định | cihadı |
cihadları | ||||||
dat. | cihada |
cihadlara | ||||||
loc. | cihadda |
cihadlarda | ||||||
abl. | cihaddan |
cihadlardan | ||||||
gen. xác định | cihadın |
cihadların |