Bước tới nội dung

ciné-roman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ne.ʁɔ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ciné-roman
/si.ne.ʁɔ.mɑ̃/
ciné-roman
/si.ne.ʁɔ.mɑ̃/

ciné-roman /si.ne.ʁɔ.mɑ̃/

  1. Truyện ảnh.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phim nhiều tập.

Tham khảo

[sửa]