cinematographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪ.nə.mə.ˈtɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ[sửa]

cinematographer /ˌsɪ.nə.mə.ˈtɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Người chuyên về điện ảnh, Nhà điện ảnh.

Tham khảo[sửa]