circonscrire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /siʁ.kɔ̃s.kʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]circonscrire ngoại động từ /siʁ.kɔ̃s.kʁiʁ/
- Vạch giới hạn quanh.
- Circonscrire un champ — vạch giới hạn quanh một đám ruộng
- Hạn chế phạm vi.
- Circonscrire un sujet — hạn chế phạm vi vấn đề
- (Toán học) Vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn... ).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "circonscrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)