Bước tới nội dung

circumstantiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

circumstantiate ngoại động từ /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/

  1. Xác minh bằng những chi tiết.
  2. Tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết.

Tham khảo

[sửa]