circumvolution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɜː.ˌkəm.və.ˈluː.ʃən/
Danh từ
[sửa]circumvolution /sɜː.ˌkəm.və.ˈluː.ʃən/
- Sự cuộn tròn, sự xoay quanh.
- Nếp, cuộn.
- the circumvolution s of the brain — nếp cuộn của não
- Sự đi quanh co.
Tham khảo
[sửa]- "circumvolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)