Bước tới nội dung

circumvolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɜː.ˌkəm.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

circumvolution /sɜː.ˌkəm.və.ˈluː.ʃən/

  1. Sự cuộn tròn, sự xoay quanh.
  2. Nếp, cuộn.
    the circumvolution s of the brain — nếp cuộn của não
  3. Sự đi quanh co.

Tham khảo

[sửa]