citrine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪ.ˌtrɑɪn/
Tính từ
[sửa]citrine /ˈsɪ.ˌtrɑɪn/
Danh từ
[sửa]citrine /ˈsɪ.ˌtrɑɪn/
- (Khoáng chất) Xitrin.
Tham khảo
[sửa]- "citrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sit.ʁin/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | citrine /sit.ʁin/ |
citrine /sit.ʁin/ |
Giống cái | citrine /sit.ʁin/ |
citrine /sit.ʁin/ |
citrine /sit.ʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
citrine /sit.ʁin/ |
citrine /sit.ʁin/ |
citrine gc /sit.ʁin/
Tham khảo
[sửa]- "citrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)