Bước tới nội dung

clément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kle.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clément
/kle.mɑ̃/
cléments
/kle.mɑ̃/
Giống cái clémente
/kle.mɑ̃t/
clémentes
/kle.mɑ̃t/

clément /kle.mɑ̃/

  1. Khoan hồng.
  2. (Nghĩa bóng) Ôn hòa, nhẹ.
    Climat clément — khí hậu ôn hòa
    Petite vérole assez clémente — bệnh đậu mùa khá nhẹ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]