rigoureux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁi.ɡu.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rigoureux /ʁi.ɡu.ʁø/ |
rigoureux /ʁi.ɡu.ʁø/ |
Giống cái | rigoureuse /ʁi.ɡu.ʁøz/ |
rigoureuses /ʁi.ɡu.ʁøz/ |
rigoureux /ʁi.ɡu.ʁø/
- Nghiêm khắc.
- Maître rigoureux — ông thầy nghiêm khắc
- Khắc nghiệt.
- Un climat rigoureux — khí hậu khắc nghiệt
- Châtiment rigoureux — sự trừng phạt khắc nghiệt
- Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối.
- Être rigoureux dans une démonstration — chặt chẽ trong một chứng minh
- Une rigoureuse neutralité — sự trung lập tuyệt đối
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rigoureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)