Bước tới nội dung

inexorable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛks.rə.bəl/

Tính từ

[sửa]

inexorable /ˌɪ.ˈnɛks.rə.bəl/

  1. Không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inexorable
/i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/
inexorables
/i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/
Giống cái inexorable
/i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/
inexorables
/i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/

inexorable /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/

  1. (Văn học) Không lay chuyển được, không thể làm động lòng, khắc nghiệt.
    Juge inexorable — viên thẩm phán không lay chuyển được
    Loi inexorable — đạo luật khắc nghiệt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]