clandestin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɑ̃.dɛs.tɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clandestin /klɑ̃.dɛs.tɛ̃/ |
clandestins /klɑ̃.dɛs.tɛ̃/ |
Giống cái | clandestine /klɑ̃.dɛs.tin/ |
clandestines /klɑ̃.dɛs.tin/ |
clandestin /klɑ̃.dɛs.tɛ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "clandestin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)