Bước tới nội dung

classement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
classement
/klas.mɑ̃/
classements
/klas.mɑ̃/

classement /klas.mɑ̃/

  1. Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp.
    Classement logique — cách sắp xếp hợp lý
    Classement comme monument historique — sự xếp hạng di tích lịch sử

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]