classement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klas.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
classement /klas.mɑ̃/ |
classements /klas.mɑ̃/ |
classement gđ /klas.mɑ̃/
- Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp.
- Classement logique — cách sắp xếp hợp lý
- Classement comme monument historique — sự xếp hạng di tích lịch sử
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "classement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)