Bước tới nội dung

clerkly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɜː.kli/

Tính từ

[sửa]

clerkly /ˈklɜː.kli/

  1. (Thuộc) Người thư ký; tính chất thư ký.
  2. chữ viết đẹp.
    clerkly hand — chữ viết đẹp
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Biết đọc, biết viết.

Tham khảo

[sửa]