clever
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklɛ.vɜː/
![]() | [ˈklɛ.vɜː] |
Tính từ[sửa]
clever /ˈklɛ.vɜː/
- Lanh lợi, thông minh.
- Giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề.
- a clever workman — thợ giỏi
- Thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu.
- a clever parody — một bài thơ nhại tài tình
- a clever speech — một bài nói hay
- a clever scheme — mưu đồ thần tình
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tốt bụng, tử tế.
Tham khảo[sửa]
- "clever". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)