Bước tới nội dung

clever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɛ.vɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

clever /ˈklɛ.vɜː/

  1. Lanh lợi, thông minh, khôn khéo, khôn ngoan.
  2. Giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề.
    a clever workman — thợ giỏi
  3. Thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu.
    a clever parody — một bài thơ nhại tài tình
    a clever speech — một bài nói hay
    a clever scheme — mưu đồ thần tình
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tốt bụng, tử tế.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)