Bước tới nội dung

clignotant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.ɲɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clignotant
/kli.ɲɔ.tɑ̃/
clignotants
/kli.ɲɔ.tɑ̃/
Giống cái clignotante
/kli.ɲɔ.tɑ̃t/
clignotantes
/kli.ɲɔ.tɑ̃t/

clignotant /kli.ɲɔ.tɑ̃/

  1. Hấp háy.
    Yeux clignotants — mắt hấp háy
  2. Nháy, nhấp nháy.
    Lumière clignotante — ánh sáng nhấp nháy
    Membrane clignotante — (sinh vật học) màng nháy

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clignotant
/kli.ɲɔ.tɑ̃/
clignotants
/kli.ɲɔ.tɑ̃/

clignotant /kli.ɲɔ.tɑ̃/

  1. Hiệu đèn nhấp nháy.
    Le clignotant de l’automobile — hiệu đèn nhấp nháy của ô tô (để xin rẽ)

Tham khảo

[sửa]