Bước tới nội dung

clique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

clique /ˈklik/

  1. Bọn, phường, tụi, bè lũ.
  2. (Lý thuyết đồ thị) Đồ thị con đẳng cấu với một đồ thị đầy đủ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clique
/klik/
cliques
/klik/

clique gc /klik/

  1. Bọn vô lại; bọn; tụi.
  2. kèn trống (của đội quân nhạc).

Tham khảo

[sửa]