clockwise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɑːk.ˌwɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈklɑːk.ˌwɑɪz] |
Phó từ
[sửa]clockwise (không so sánh được)
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]- anticlockwise, ACW (Anh, Úc)
- counterclockwise, counter-clockwise, CCW (Mỹ, Canada)
- contraclockwise
- withershins, widdershins (cũ)
Tham khảo
[sửa]- "clockwise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)